Đọc nhanh: 伊尼特 (y ni đặc). Ý nghĩa là: Virgil's Aeneid (sử thi về sự thành lập của La Mã).
伊尼特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virgil's Aeneid (sử thi về sự thành lập của La Mã)
Virgil's Aeneid (epic about the foundation of Rome)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊尼特
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
尼›
特›