Đọc nhanh: 以利亚撒 (dĩ lợi á tát). Ý nghĩa là: Eleazar (con trai của Eluid).
以利亚撒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eleazar (con trai của Eluid)
Eleazar (son of Eluid)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以利亚撒
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 以 民族 的 利益 为 依归
- lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.
- 公司 以 盈利 为 目的
- Công ty lấy lợi nhuận làm mục tiêu.
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
以›
利›
撒›