令闻 lìng wén
volume volume

Từ hán việt: 【lệnh văn】

Đọc nhanh: 令闻 (lệnh văn). Ý nghĩa là: tiếng tốt; danh thơm.

Ý Nghĩa của "令闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

令闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng tốt; danh thơm

美好的名声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令闻

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - 三令五申 sānlìngwǔshēn ( 再三 zàisān 告诫 gàojiè huò 命令 mìnglìng )

    - nhắc nhở liên tục.

  • volume volume

    - de 博闻强识 bówénqiángzhì 令人 lìngrén 拜服 bàifú

    - anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 纵令 zònglìng 坏人 huàirén 逃脱 táotuō

    - không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.

  • volume volume

    - 公开 gōngkāi de 丑闻 chǒuwén lìng 他们 tāmen 羞耻 xiūchǐ

    - Tin xấu công khai khiến họ nhục nhã.

  • volume volume

    - zài 行业 hángyè nèi de 令闻 lìngwén hěn gāo

    - Anh ấy có tiếng tăm rất cao trong ngành.

  • volume volume

    - 上尉 shàngwèi duì 我们 wǒmen 重申 chóngshēn le 那项 nàxiàng 命令 mìnglìng

    - "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao