Đọc nhanh: 令正 (lệnh chánh). Ý nghĩa là: vợ của bạn (kính ngữ).
令正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ của bạn (kính ngữ)
your wife (honorific)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令正
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 节令 不正
- thời tiết không bình thường.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 现在 是 伏天 , 西瓜 正当 令
- hiện nay là tiết phục thiên, đúng mùa dưa hấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
正›