Đọc nhanh: 令亲 (lệnh thân). Ý nghĩa là: lệnh thân (họ hàng bên nhà).
令亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh thân (họ hàng bên nhà)
敬辞,称对方的亲戚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令亲
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 骨肉至亲
- tình thân cốt nhục
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不 分 亲疏
- không phân biệt quen hay lạ.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
令›