Đọc nhanh: 代议 (đại nghị). Ý nghĩa là: đại nghị.
代议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代议
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 我 代替 他 去 参加 会议
- Tôi tham gia cuộc họp thay anh ấy.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 代表团 已经 抵达 会议 地点
- Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
议›