Đọc nhanh: 代数群 (đại số quần). Ý nghĩa là: nhóm đại số (toán học.).
代数群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm đại số (toán học.)
algebraic group (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代数群
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 马 的 口数 代表 它 的 年龄
- Số răng của ngựa biểu thị tuổi của nó.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 这 集合 代表 所有 的 偶数
- Tập hợp này đại diện cho tất cả các số chẵn.
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 他 的 讲话 代表 了 多数 同志 的 要求
- anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
- 政委 一再 交代 我们 要 照顾 群众利益
- chính uỷ nhiều lần dặn dò chúng tôi phải chú ý đến lợi ích của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
数›
群›