Đọc nhanh: 代入 (đại nhập). Ý nghĩa là: thay thế thành.
代入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay thế thành
to substitute into
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代入
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 我们 进入 了 智能 时代
- Chúng ta đã bước vào thời đại trí tuệ nhân tạo.
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 企业 输入 了 现代 设备
- Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
入›