Đọc nhanh: 仙翁 (tiên ông). Ý nghĩa là: Ông tiên..
仙翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ông tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙翁
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 八仙桌
- bàn bát tiên
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
- 劳动 人民 成 了 国家 的 主人翁
- nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
翁›