Đọc nhanh: 仙童 (tiên đồng). Ý nghĩa là: tiên đồng.
仙童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên đồng
服侍仙人的童子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙童
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他 想 成仙
- Anh ta muốn thành tiên.
- 仙人 生活 在 太虚 之中
- Nhân vật tiên sinh sống trong thế giới hư không.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 他常 忆起 童年 趣事
- Anh ấy thường nhớ lại những chuyện thú vị thời thơ ấu.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
童›