Đọc nhanh: 仕途 (sĩ đồ). Ý nghĩa là: con đường làm quan; hoạn lộ. Ví dụ : - 仕途蹭蹬 đường hoạn lộ long đong
仕途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường làm quan; hoạn lộ
指做官的道路
- 仕途 蹭蹬
- đường hoạn lộ long đong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仕途
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 他 不是 个 半途而废 的 人
- Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.
- 仕途 蹭蹬
- đường hoạn lộ long đong
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 仕宦 子弟
- con cái nhà quan.
- 仕宦 之 家
- nhà quan.
- 高考 决定 着 许多 人 的 前途
- Kỳ thi đại học quyết định tương lai của nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仕›
途›