仕途 shìtú
volume volume

Từ hán việt: 【sĩ đồ】

Đọc nhanh: 仕途 (sĩ đồ). Ý nghĩa là: con đường làm quan; hoạn lộ. Ví dụ : - 仕途蹭蹬 đường hoạn lộ long đong

Ý Nghĩa của "仕途" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仕途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con đường làm quan; hoạn lộ

指做官的道路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仕途 shìtú 蹭蹬 cèngdèng

    - đường hoạn lộ long đong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仕途

  • volume volume

    - 仕进 shìjìn zhī 困难重重 kùnnánchóngchóng

    - Con đường làm quan đầy khó khăn.

  • volume volume

    - 不是 búshì 半途而废 bàntúérfèi de rén

    - Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 仕途 shìtú 蹭蹬 cèngdèng

    - đường hoạn lộ long đong

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - shì shì 中国象棋 zhōngguóxiàngqí 棋子 qízǐ 之中 zhīzhōng

    - Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 仕宦 shìhuàn 子弟 zǐdì

    - con cái nhà quan.

  • volume volume

    - 仕宦 shìhuàn zhī jiā

    - nhà quan.

  • volume volume

    - 高考 gāokǎo 决定 juédìng zhe 许多 xǔduō rén de 前途 qiántú

    - Kỳ thi đại học quyết định tương lai của nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OG (人土)
    • Bảng mã:U+4ED5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMD (卜人一木)
    • Bảng mã:U+9014
    • Tần suất sử dụng:Rất cao