Đọc nhanh: 市布 (thị bố). Ý nghĩa là: vải diềm bâu; vải thượng.
市布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải diềm bâu; vải thượng
一种原色平纹棉布,质地比较细密
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市布
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 小店 在 市场 中 遍布
- Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.
- 我 更 喜欢 市中心 的 , 因为 那 家 宾馆 布置 得 很 现代
- Tôi thích khách sạn ở trung tâm thành phố hơn vì khách sạn đó bày trí rất hiện đại.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
布›