Đọc nhanh: 仓敷 (thương phu). Ý nghĩa là: Kurashiki, thành phố ở tỉnh Okayama 岡山縣 | 冈山县 , Nhật Bản.
✪ 1. Kurashiki, thành phố ở tỉnh Okayama 岡山縣 | 冈山县 , Nhật Bản
Kurashiki, city in Okayama Prefecture 岡山縣|冈山县 [Gāng shān xiàn], Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓敷
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
敷›