Đọc nhanh: 他性 (tha tính). Ý nghĩa là: tính khác. Ví dụ : - 指出他性别歧视 Chỉ ra sự phân biệt giới tính của anh ấy.
他性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính khác
otherness
- 指出 他 性别歧视
- Chỉ ra sự phân biệt giới tính của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 他性
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 他们 的 性格 很 对劲
- Họ có tính cách rất hợp ý nhau.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
- 他 任性 做 自己 想 做 的
- Anh ấy tùy ý làm những gì mình muốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
性›