Đọc nhanh: 从头到脚 (tòng đầu đáo cước). Ý nghĩa là: từ đầu đến chân.
从头到脚 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ đầu đến chân
from head to foot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从头到脚
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 我 从头到尾 都 在 听
- Tôi đã nghe từ đầu đến cuối.
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
- 他 好 想 与 他 携手 从 天光 乍破 走到 暮 雪白 头
- cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
到›
头›
脚›