从商 cóng shāng
volume volume

Từ hán việt: 【tòng thương】

Đọc nhanh: 从商 (tòng thương). Ý nghĩa là: đi buôn.

Ý Nghĩa của "从商" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

从商 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi buôn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从商

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi 这些 zhèxiē shì 还是 háishì yào 从长商议 cóngchángshāngyì 慢慢来 mànmànlái 慢慢来 mànmànlái

    - Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.

  • volume volume

    - 批发商店 pīfāshāngdiàn de cháng 从事 cóngshì 批发 pīfā 业务 yèwù de 商店 shāngdiàn

    - Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.

  • volume volume

    - cóng 应用 yìngyòng 商店 shāngdiàn 下载 xiàzǎi

    - Tải về từ cửa hàng ứng dụng.

  • volume volume

    - 东吴 dōngwú cóng 刘备 liúbèi 那里 nàlǐ 请来 qǐnglái 诸葛亮 zhūgěliàng 商量 shāngliáng 联合 liánhé 起来 qǐlai 抵抗 dǐkàng 曹操 cáocāo

    - Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu cóng 商店 shāngdiàn tōu le 一些 yīxiē 物件 wùjiàn

    - Tên trộm đã lấy trộm một số mặt hàng từ cửa hàng.

  • volume volume

    - 记得 jìde gěi cóng 纪念品 jìniànpǐn 商店 shāngdiàn mǎi xiē 东西 dōngxī

    - Nhớ mua cho tôi thứ gì đó ở cửa hàng lưu niệm nhé.

  • volume volume

    - cóng 衣着 yīzhuó kàn xiàng 商人 shāngrén

    - nhìn cách ăn mặc, anh ấy giống như một thương nhân.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 有些 yǒuxiē 商人 shāngrén 一听 yītīng 顾客 gùkè shì 外乡口音 wàixiāngkǒuyīn 往往 wǎngwǎng 就要 jiùyào qiāo 一下子 yīxiàzǐ

    - trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao