Đọc nhanh: 介质系数 (giới chất hệ số). Ý nghĩa là: hệ số điện môi.
介质系数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ số điện môi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介质系数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 我们 要 的 是 质量 而 不是 数量
- chúng tôi cần là chất lượng chứ không phải số lượng.
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
数›
系›
质›