介词 jiècí
volume volume

Từ hán việt: 【giới từ】

Đọc nhanh: 介词 (giới từ). Ý nghĩa là: giới từ. Ví dụ : - 介词在词典中略作 “prep”。 Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".. - 决定你需要哪一个介词来完成这个句子。 Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.. - 这本书是关于介词的。 Cuốn sách này viết về giới từ.

Ý Nghĩa của "介词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

介词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới từ

用在名词、代词或名词性词组的前边,合起来表示方向、对象等的词,如'从、自、往、朝、在、当 (方向、处所或时间) ,把、对、同、为 (对象或目的) ,以、按照 (方式) ,比、跟、同 (比较) ,被,叫、让 (被动)'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • volume volume

    - 决定 juédìng 需要 xūyào 一个 yígè 介词 jiècí lái 完成 wánchéng 这个 zhègè 句子 jùzi

    - Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 关于 guānyú 介词 jiècí de

    - Cuốn sách này viết về giới từ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介词

  • volume volume

    - 虚词 xūcí 研究 yánjiū 包括 bāokuò 介词 jiècí 助词 zhùcí 连词 liáncí

    - Việc nghiên cứu các từ chức năng bao gồm giới từ, trợ từ và liên từ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 词是 císhì 一个 yígè 介词 jiècí

    - Từ này là một giới từ.

  • volume volume

    - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào le 常用 chángyòng 词汇 cíhuì

    - Cuốn sách này giới thiệu từ vựng thông dụng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 介词 jiècí 怎么 zěnme yòng

    - Giới từ này dùng thế nào?

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 需要 xūyào 一个 yígè 介词 jiècí lái 完成 wánchéng 这个 zhègè 句子 jùzi

    - Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 关于 guānyú 介词 jiècí de

    - Cuốn sách này viết về giới từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OLL (人中中)
    • Bảng mã:U+4ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao