Đọc nhanh: 介立 (giới lập). Ý nghĩa là: độc lập; cao ngạo.
介立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc lập; cao ngạo
独立,形容孤傲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介立
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
立›