Đọc nhanh: 介休 (giới hưu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jiexiu ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây.
介休 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Jiexiu ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây
Jiexiu county level city in Jinzhong 晉中|晋中 [Jin4 zhōng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介休
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 争论不休
- tranh luận không dứt
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 项目 完毕 , 大家 可以 休息 了
- Dự án đã hoàn tất, mọi người có thể nghỉ ngơi.
- 两人 见面 每每 争论不休
- Cả hai thường xuyên tranh cãi không ngừng khi gặp nhau.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
休›