Đọc nhanh: 仁布县 (nhân bố huyện). Ý nghĩa là: Hạt Rinbung, Tây Tạng: Rin spungs rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Rinbung, Tây Tạng: Rin spungs rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng
Rinbung county, Tibetan: Rin spungs rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁布县
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
县›
布›