Đọc nhanh: 人造水果 (nhân tạo thuỷ quả). Ý nghĩa là: Quả nhân tạo; Trái cây nhân tạo; Trái cây giả.
人造水果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả nhân tạo; Trái cây nhân tạo; Trái cây giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造水果
- 水果 香让 人 陶醉
- Mùi thơm của trái cây làm người say mê.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 人们 常说 血浓于水
- Họ nói rằng máu đặc hơn nước.
- 造孽 的 人 不会 有 好 结果
- Người tạo nghiệp sẽ không có kết quả tốt.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 如果 没有 水 , 人类 无法 生活
- Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.
- 每人 分享 一份 水果
- Mỗi người chia sẻ một phần trái cây.
- 如果 你们 不是 很 熟 的话 , 问 别人 薪水 多少 是 很 不 礼貌 的
- Nếu bạn không quá quen biết với nhau, thì hỏi người khác về mức lương là rất không lịch sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
果›
水›
造›