Đọc nhanh: 人选 (nhân tuyển). Ý nghĩa là: người được chọn; người chọn lựa. Ví dụ : - 适当人选。 người chọn lựa thích hợp.. - 决定秘书长的人选。 quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
人选 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người được chọn; người chọn lựa
为一定目的挑选出来的人
- 适当 人选
- người chọn lựa thích hợp.
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人选
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 他 被 列为 候选人 之一
- Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 你 是 所有人 的 首选
- Bạn là sự lựa chọn đầu tiên của mọi người.
- 她 似乎 是 这份 工作 最 热门 的 人选
- Cô ấy là lựa chọn yêu thích nhất cho công việc này.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
选›