Đọc nhanh: 人物美容 (nhân vật mĩ dung). Ý nghĩa là: dung mạo nhân vật; retouch (Photoshop).
人物美容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung mạo nhân vật; retouch (Photoshop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人物美容
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 主要 人物
- nhân vật chính
- 这种 食物 容易 让 人 过敏
- Loại thực phẩm này dễ làm mọi người dị ứng.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 她 最 喜欢 的 海洋 动物 是 美人鱼
- Sinh vật biển yêu thích của cô là nàng tiên cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
容›
物›
美›