Đọc nhanh: 人工语言 (nhân công ngữ ngôn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ nhân tạo.
人工语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ nhân tạo
人工语言即“人造语言”。英文是constructed language(或者planned language),简称conlang,热衷构造语言的人一般称为conlanger。为了各种目的,由某些人制造出的语言,其制造者或是致力于世界大同或自由沟通的理想主义者,或是有特殊爱好的作家,也可能是非法或秘密组织的成员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工语言
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 他 的 言语 很 动人
- Lời nói của anh ấy rất cảm động.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 他 的 花言巧语 很 迷人
- Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 语言 是 人们 沟通 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
言›
语›