Đọc nhanh: 人事部门 (nhân sự bộ môn). Ý nghĩa là: văn phòng nhân sự.
人事部门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn phòng nhân sự
personnel office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人事部门
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 我们 部门 有 十个 人
- Có mười người trong bộ phận của chúng tôi.
- 这是 公司 的 人事部门
- Đây là phòng nhân sự của công ty.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
- 部门 的 负责人 正在 开会
- Người phụ trách bộ phận đang họp.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
人›
部›
门›