亲妈 qīn mā
volume volume

Từ hán việt: 【thân ma】

Đọc nhanh: 亲妈 (thân ma). Ý nghĩa là: mẹ ruột, mẹ của một người.

Ý Nghĩa của "亲妈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亲妈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ ruột

biological mother

✪ 2. mẹ của một người

one's own mother

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲妈

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 妈妈 māma 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.

  • volume volume

    - liǎng guó 元首 yuánshǒu 亲热 qīnrè 握手 wòshǒu

    - Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.

  • volume volume

    - 为了 wèile 能够 nénggòu 亲眼 qīnyǎn 看一看 kànyīkàn 万里长城 wànlǐchángchéng 很多 hěnduō rén 不远万里 bùyuǎnwànlǐ 来到 láidào 中国 zhōngguó

    - Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.

  • volume volume

    - zài 妈妈 māma 书桌上 shūzhuōshàng yǒu 一张 yīzhāng 母亲节 mǔqīnjié 贺卡 hèkǎ

    - Có một tấm thiệp chúc mừng ngày của mẹ trên bàn làm việc của mẹ bạn.

  • volume volume

    - 张妈 zhāngmā duì hěn 亲切 qīnqiè

    - Bà Trương rất thân thiện với tôi.

  • volume volume

    - gēn 妈妈 māma 特别 tèbié qīn

    - Tôi và mẹ rất thân nhau.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 亲切 qīnqiè 地向 dìxiàng 客人 kèrén men 问好 wènhǎo

    - Mẹ thân thiện chào đón khách.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 情人节 qíngrénjié 爸爸 bàba 讨好 tǎohǎo 妈妈 māma 地问 dìwèn 亲爱 qīnài de xiǎng 什么 shénme 礼物 lǐwù

    - hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao