Đọc nhanh: 亲爸 (thân ba). Ý nghĩa là: cha đẻ, cha của một người.
亲爸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cha đẻ
biological father
✪ 2. cha của một người
one's own father
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲爸
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 骨肉至亲
- tình thân cốt nhục
- 没有 人 可以 代替 我 爸爸 给 我 的 那种 亲切感
- Không ai có thể thay thế được cái cảm giác thân thiết của bố dành cho tôi.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
爸›