Đọc nhanh: 云母亮片 (vân mẫu lượng phiến). Ý nghĩa là: Trang kim mica để trang trí.
云母亮片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang kim mica để trang trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云母亮片
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 清澈 的 天空 没有 一片 云
- Bầu trời trong vắt không một gợn mây.
- 这些 照片 拍 得 很漂亮
- Những bức ảnh này được chụp rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
亮›
母›
片›