Đọc nhanh: 溢洪堰 (dật hồng yển). Ý nghĩa là: đập tràn.
溢洪堰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập tràn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溢洪堰
- 他 脸上 洋溢着 欢悦
- Trên mặt anh ấy tràn đẩy sự vui vẻ.
- 利权 外溢
- thất thoát lợi ích kinh tế.
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 洪流 漫溢
- nước lũ lan tràn.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 公园 里 飘溢 着 花香
- hương hoa thơm ngát công viên.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堰›
洪›
溢›