Đọc nhanh: 京郊日报 (kinh giao nhật báo). Ý nghĩa là: Beijing Suburbs Daily (báo), ben.com.cn.
京郊日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Beijing Suburbs Daily (báo), ben.com.cn
Beijing Suburbs Daily (newspaper), ben.com.cn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京郊日报
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 我要 记 在 每日 报告 上
- Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 我们 星期日 去 北京
- Chủ nhật chúng tôi đi Bắc Kinh.
- 代表团 不日 抵京
- đoàn đại biểu ít hôm nữa là đến Bắc Kinh
- 春秋 佳 日 , 每作 郊游
- Vào các ngày hội mùa thu, mùa xuân hàng năm thường ra ngoại ô chơi.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
报›
日›
郊›