Đọc nhanh: 京腔 (kinh khang). Ý nghĩa là: giọng Bắc Kinh (thời xưa).
京腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng Bắc Kinh (thời xưa)
旧时指北京语音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京腔
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 京 代表 着 一千万 呢
- Kinh đại diện cho mười triệu đó.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
腔›