Đọc nhanh: 金融时报 (kim dung thì báo). Ý nghĩa là: Thời báo tài chính.
金融时报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời báo tài chính
Financial Times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融时报
- 他 送 报纸 很 准时
- Anh ấy giao báo đúng giờ.
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 他们 即将 要 解决 彼此之间 为 时 已久 的 金钱 争议
- Họ sắp giải quyết một cuộc tranh chấp lâu dài về tiền bạc với nhau.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
时›
融›
金›