Đọc nhanh: 享盆权 (hưởng bồn quyền). Ý nghĩa là: hưởng ích quyền.
享盆权 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hưởng ích quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 享盆权
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 享有 特权
- có đặc quyền; được hưởng đặc quyền
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 女性 应该 享有 平等 的 权利
- Phụ nữ nên được hưởng quyền bình đẳng.
- 她 享有 言论自由 的 权利
- Cô ấy có quyền tự do ngôn luận.
- 在 中国 男女 享有 同样 的 权利
- Ở Trung Quốc nam nữ được hưởng quyền lợi ngang nhau.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
享›
权›
盆›