Đọc nhanh: 亨达 (hanh đạt). Ý nghĩa là: hanh đạt.
亨达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hanh đạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨达
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 亨达
- Hanh Đạt
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
达›