交税 jiāo shuì
volume volume

Từ hán việt: 【giao thuế】

Đọc nhanh: 交税 (giao thuế). Ý nghĩa là: nộp thuế; đóng thuế.

Ý Nghĩa của "交税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交税 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nộp thuế; đóng thuế

上交税金

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交税

  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 农业税 nóngyèshuì

    - nộp thuế nông nghiệp.

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • volume volume

    - 交过 jiāoguò 哪些 něixiē 昂贵 ángguì de 智商 zhìshāng shuì 」?

    - Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?

  • volume volume

    - 收入 shōurù 越高 yuègāo 交税 jiāoshuì yuè duō

    - Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 灵魂 línghún zuò 交易 jiāoyì

    - Không thể dùng nhân cách để trao đổi.

  • volume volume

    - 海外基金 hǎiwàijījīn 转让 zhuǎnràng 差额 chāé 利益 lìyì 免交 miǎnjiāo 税金 shuìjīn

    - Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.

  • volume volume

    - 旧交 jiùjiāo 重逢 chóngféng hěn 开心 kāixīn

    - Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao