Đọc nhanh: 交城 (giao thành). Ý nghĩa là: Hạt Jiaocheng ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西.
✪ 1. Hạt Jiaocheng ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西
Jiaocheng county in Lüliang 呂梁|吕梁[Lu:3 liang2], Shanxi 山西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交城
- 城乡 物资交流
- trao đổi hàng hoá giữa thành thị và nông thôn
- 这个 城市 的 交通 很 复杂
- Giao thông của thành phố này rất phức tạp.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 城里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong nội thành rất đông đúc.
- 城市 里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong thành phố rất đông đúc.
- 城市 里 存在 交通堵塞 的 现象
- Trong thành phố tồn tại hiện tượng tắc nghẽn giao thông.
- 这个 城市 的 交通 很 发达
- Giao thông ở thành phố này rất phát triển.
- 小轿车 比 大巴车 更 适合 城市 中 的 交通
- Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
城›