kàng
volume volume

Từ hán việt: 【kháng.cang.cương.hàng】

Đọc nhanh: (kháng.cang.cương.hàng). Ý nghĩa là: cao, cao ngạo; kiêu ngạo, vượt quá; rất; quá. Ví dụ : - 高亢。 cao ngất. - 亢旱。 quá khô.. - 亢奋。 quá vui.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. cao

Ví dụ:
  • volume volume

    - 高亢 gāokàng

    - cao ngất

✪ 2. cao ngạo; kiêu ngạo

高傲

✪ 3. vượt quá; rất; quá

过渡; 极; 很

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亢旱 kànghàn

    - quá khô.

  • volume volume

    - 亢奋 kàngfèn

    - quá vui.

✪ 4. sao Cang (một chòm sao trong nhị thập bát tú)

二十八宿之一

✪ 5. họ Cang

(Kàng) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 高亢 gāokàng de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát ngân vang

  • volume volume

    - 精神 jīngshén 亢奋 kàngfèn

    - tinh thần phấn khích.

  • volume volume

    - 神态 shéntài 高亢 gāokàng

    - ra vẻ kiêu căng

  • volume volume

    - 高亢 gāokàng

    - cao ngất

  • volume volume

    - 唱腔 chàngqiāng 高亢 gāokàng 宽厚 kuānhòu

    - làn điệu vang lên hồn hậu.

  • volume volume

    - 亢旱 kànghàn

    - quá khô.

  • volume volume

    - 亢奋 kàngfèn

    - quá vui.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 平整 píngzhěng 七十亩 qīshímǔ 高亢 gāokàng

    - dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kàng
    • Âm hán việt: Cang , Cương , Hàng , Kháng
    • Nét bút:丶一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHN (卜竹弓)
    • Bảng mã:U+4EA2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình