Đọc nhanh: 亚运村 (á vận thôn). Ý nghĩa là: Khu phố Yayuncun của Bắc Kinh.
✪ 1. Khu phố Yayuncun của Bắc Kinh
Yayuncun neighborhood of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚运村
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 村里 的 青壮年 都 担任 了 站岗 、 抬 担架 、 运 公粮 等 勤务
- thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
村›
运›