Đọc nhanh: 亚足联 (á tú liên). Ý nghĩa là: Liên đoàn bóng đá châu Á, viết tắt cho 亞洲足球聯合會 | 亚洲足球联合会.
亚足联 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn bóng đá châu Á
Asian Football Confederation
✪ 2. viết tắt cho 亞洲足球聯合會 | 亚洲足球联合会
abbr. for 亞洲足球聯合會|亚洲足球联合会 [Yà zhōu Zu2 qiú Lián hé huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚足联
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 不足 凭信
- không
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
联›
足›