Đọc nhanh: 亚献 (á hiến). Ý nghĩa là: Lễ dâng rượu lần thứ hai..
亚献 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ dâng rượu lần thứ hai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚献
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
献›