亚献 yà xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【á hiến】

Đọc nhanh: 亚献 (á hiến). Ý nghĩa là: Lễ dâng rượu lần thứ hai..

Ý Nghĩa của "亚献" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亚献 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lễ dâng rượu lần thứ hai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚献

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Châu Á diện tích rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu 人民 rénmín hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân dân châu Á rất thân thiện.

  • volume volume

    - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • volume volume

    - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • volume volume

    - 氨基 ānjī zài 化学 huàxué zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu shì 世界 shìjiè shàng 最大 zuìdà de zhōu

    - Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 出海 chūhǎi 经验丰富 jīngyànfēngfù

    - Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiến
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBIK (十月戈大)
    • Bảng mã:U+732E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao