Đọc nhanh: 亚哈 (á ha). Ý nghĩa là: A-háp (thứ 9 trước Công nguyên), Vua của Y-sơ-ra-ên, con trai của Ômri và chồng của Giê-sa-bên, nhân vật nổi bật trong 1 Các Vua 16-22.
亚哈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-háp (thứ 9 trước Công nguyên), Vua của Y-sơ-ra-ên, con trai của Ômri và chồng của Giê-sa-bên, nhân vật nổi bật trong 1 Các Vua 16-22
Ahab (9th c. BC), King of Israel, son of Omri and husband of Jezebel, prominent figure in 1 Kings 16-22
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚哈
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
哈›