Đọc nhanh: 井内 (tỉnh nội). Ý nghĩa là: dưới hầm.
井内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưới hầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井内
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 室内 陈设 井然有序
- Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
内›