部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phàm】
Đọc nhanh: 钒 (phàm). Ý nghĩa là: va-na-đi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu V); va-nát.
✪ 1. va-na-đi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu V); va-nát
金属元素,符号V (vanadium) 银白色,质硬,耐腐蚀,用来制造合金钢等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钒
钒›
Tập viết