fán
volume volume

Từ hán việt: 【phàm】

Đọc nhanh: (phàm). Ý nghĩa là: va-na-đi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu V); va-nát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. va-na-đi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu V); va-nát

金属元素,符号V (vanadium) 银白色,质硬,耐腐蚀,用来制造合金钢等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phàm
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNI (重金竹弓戈)
    • Bảng mã:U+9492
    • Tần suất sử dụng:Thấp