Đọc nhanh: 互通 (hỗ thông). Ý nghĩa là: liên hệ; trao đổi. Ví dụ : - 互通消息 trao đổi tin tức. - 互通有无 bù đắp cho nhau; bổ sung cho nhau
互通 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên hệ; trao đổi
互相沟通、交换
- 互通 消息
- trao đổi tin tức
- 互通有无
- bù đắp cho nhau; bổ sung cho nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互通
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 通用件 是 可以 互相 置换 的
- hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau.
- 互通 音信
- thư từ qua lại
- 互通有无
- bù đắp cho nhau; bổ sung cho nhau
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
通›