Đọc nhanh: 互访 (hỗ phỏng). Ý nghĩa là: trao đổi chuyến thăm.
互访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trao đổi chuyến thăm
exchange visits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互访
- 互不干涉 内政
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 两家 互不 来 去
- hai gia đình không quan hệ với nhau.
- 久别重逢 , 互 诉衷情
- lâu ngày không gặp, dốc hết bầu tâm sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
访›