Đọc nhanh: 互相连接 (hỗ tướng liên tiếp). Ý nghĩa là: liên kết với nhau.
互相连接 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên kết với nhau
interlinked
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互相连接
- 互相 劝勉
- khuyến khích lẫn nhau.
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 互相 提携
- cùng hợp tác; dìu dắt nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 互相 勉励
- khuyến khích lẫn nhau.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
接›
相›
连›