互诉衷肠 hù sù zhōngcháng
volume volume

Từ hán việt: 【hỗ tố trung trường】

Đọc nhanh: 互诉衷肠 (hỗ tố trung trường). Ý nghĩa là: tâm sự với nhau (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "互诉衷肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

互诉衷肠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tâm sự với nhau (thành ngữ)

to confide in each other (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互诉衷肠

  • volume volume

    - 互不 hùbù 照面 zhàomiàn ér

    - không gặp mặt nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 互相 hùxiāng 倾诉 qīngsù

    - Chúng tôi giãi bày với nhau.

  • volume volume

    - 互为补充 hùwèibǔchōng 彼此 bǐcǐ 相辅相成 xiāngfǔxiàngchéng

    - bổ sung cho nhau

  • volume volume

    - 畅叙 chàngxù 衷肠 zhōngcháng

    - bày tỏ nỗi lòng

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷肠 zhōngcháng

    - bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷肠 zhōngcháng

    - thổ lộ tâm sự

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó zài 平等互利 píngděnghùlì de 基础 jīchǔ shàng 订立 dìnglì le 贸易协定 màoyìxiédìng

    - hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

  • volume volume

    - 久别重逢 jiǔbiéchóngféng 诉衷情 sùzhōngqíng

    - lâu ngày không gặp, dốc hết bầu tâm sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNM (一女弓一)
    • Bảng mã:U+4E92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chung , Trung , Trúng
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLHV (卜中竹女)
    • Bảng mã:U+8877
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶フノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHMY (戈女竹一卜)
    • Bảng mã:U+8BC9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao