Đọc nhanh: 佳配 (giai phối). Ý nghĩa là: tốt duyên.
佳配 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt duyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳配
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 今天 的 任务 是 配鹿
- Công việc hôm nay là phối giống hươu.
- 他 与 配 相亲相爱
- Anh ấy và vợ rất yêu thương nhau.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 今年 的 配额 该是 多少 呢 ?
- Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
配›