Đọc nhanh: 云霄县 (vân tiêu huyện). Ý nghĩa là: Huyện Yunxiao ở Zhangzhou 漳州 , Phúc Kiến.
✪ 1. Huyện Yunxiao ở Zhangzhou 漳州 , Phúc Kiến
Yunxiao county in Zhangzhou 漳州 [Zhāng zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云霄县
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 响彻云霄
- vang thấu trời cao
- 直上云霄
- thẳng tới mây xanh
- 高入 云霄
- cao vút tận tầng mây.
- 北风 号声 响彻云霄
- Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
- 那些 计划 似乎 九霄云外
- Những kế hoạch đó dường như rất xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
县›
霄›