云霄县 yúnxiāo xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【vân tiêu huyện】

Đọc nhanh: 云霄县 (vân tiêu huyện). Ý nghĩa là: Huyện Yunxiao ở Zhangzhou 漳州 , Phúc Kiến.

Ý Nghĩa của "云霄县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Huyện Yunxiao ở Zhangzhou 漳州 , Phúc Kiến

Yunxiao county in Zhangzhou 漳州 [Zhāng zhōu], Fujian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云霄县

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 安危 ānwēi 抛到 pāodào le 九霄云外 jiǔxiāoyúnwài

    - anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.

  • volume volume

    - 九霄 jiǔxiāo 云外 yúnwài

    - ngoài chín tầng mây.

  • volume volume

    - 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - vang thấu trời cao

  • volume volume

    - 直上云霄 zhíshàngyúnxiāo

    - thẳng tới mây xanh

  • volume volume

    - 高入 gāorù 云霄 yúnxiāo

    - cao vút tận tầng mây.

  • volume volume

    - 北风 běifēng 号声 hàoshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.

  • volume volume

    - 雷动 léidòng de 欢呼声 huānhūshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 计划 jìhuà 似乎 sìhū 九霄云外 jiǔxiāoyúnwài

    - Những kế hoạch đó dường như rất xa xôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBFB (一月火月)
    • Bảng mã:U+9704
    • Tần suất sử dụng:Trung bình